Trang chủ001266 • SHE
add
Shanghai Smart Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,93 ¥ - 31,48 ¥
Phạm vi một năm
18,30 ¥ - 37,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
75,04
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,36 Tr | 35,44% |
Chi phí hoạt động | 31,32 Tr | 5,82% |
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | 72,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | 79,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -512,46 N | 94,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,76 Tr | -0,93% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 23,84% |
Tổng nợ | 757,87 Tr | 84,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 939,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | 72,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,25 Tr | 5.222,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,19 Tr | -196,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 449,17 N | -98,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,49 Tr | -1.185,96% |
Dòng tiền tự do | -33,88 Tr | -379,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
506