Trang chủ001260 • SHE
add
Shandong Kuntai New Material Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,65 ¥ - 21,27 ¥
Phạm vi một năm
14,31 ¥ - 22,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
53,92
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 145,17 Tr | -12,03% |
Chi phí hoạt động | 25,94 Tr | 13,04% |
Thu nhập ròng | 15,33 Tr | -14,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | -2,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,44 Tr | -22,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,86 Tr | -4,77% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 3,84% |
Tổng nợ | 240,63 Tr | 3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,33 Tr | -14,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,58 Tr | 217,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,78 Tr | -329,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -775,57 N | 64,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,76 Tr | 155,13% |
Dòng tiền tự do | -8,50 Tr | 91,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
541