Trang chủ001260 • SHE
add
Shandong Kuntai New Material Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,60 ¥ - 19,96 ¥
Phạm vi một năm
14,24 ¥ - 21,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
47,95
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,24 Tr | -0,78% |
Chi phí hoạt động | 26,77 Tr | 35,15% |
Thu nhập ròng | 15,44 Tr | 4,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | 5,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,91 Tr | -19,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,61 Tr | -54,13% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 1,63% |
Tổng nợ | 235,57 Tr | -5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,44 Tr | 4,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,62 Tr | -60,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | 93,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,79 Tr | 3,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,88 Tr | -4,40% |
Dòng tiền tự do | 28,63 Tr | 265,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
541