Trang chủ001260 • KRX
add
Namkwang Engineering & Constructn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.000,00 ₩ - 8.440,00 ₩
Phạm vi một năm
6.100,00 ₩ - 12.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,40 T KRW
Số lượng trung bình
32,43 N
Tỷ số P/E
13,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,34 T | -20,72% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | -43,12% |
Thu nhập ròng | 2,69 T | 813,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 1.041,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 T | 15,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,14 T | -37,66% |
Tổng tài sản | 400,73 T | -2,90% |
Tổng nợ | 276,18 T | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 T | 813,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,50 T | -52,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,61 T | 109,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -927,48 Tr | 49,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,75 T | -50,03% |
Dòng tiền tự do | 28,17 T | -57,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
419