Trang chủ001259 • SHE
add
Beijing Liven Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,19 ¥ - 31,33 ¥
Phạm vi một năm
18,36 ¥ - 32,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
460,98
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,95 Tr | 41,56% |
Chi phí hoạt động | 29,82 Tr | 12,17% |
Thu nhập ròng | -760,38 N | 87,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | 90,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | 62,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,86 Tr | -51,31% |
Tổng tài sản | 838,81 Tr | 4,52% |
Tổng nợ | 120,05 Tr | 55,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 718,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -760,38 N | 87,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 Tr | 127,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,89 Tr | -25,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 920,00 N | 120,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,23 Tr | 13,46% |
Dòng tiền tự do | -99,27 Tr | -67,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
480