Trang chủ001258 • SHE
add
Xinjiang Lixin Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,36 ¥ - 7,52 ¥
Phạm vi một năm
6,07 ¥ - 9,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T CNY
Số lượng trung bình
24,99 Tr
Tỷ số P/E
129,29
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 343,76 Tr | 20,43% |
Chi phí hoạt động | 31,47 Tr | -53,14% |
Thu nhập ròng | 123,78 Tr | 221,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,01 | 166,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,52 Tr | 61,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,81 Tr | 98,18% |
Tổng tài sản | 18,11 T | 40,92% |
Tổng nợ | 13,79 T | 40,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 933,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,78 Tr | 221,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,03 Tr | 124,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -768,80 Tr | 59,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 749,46 Tr | -56,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,69 Tr | 643,80% |
Dòng tiền tự do | 94,27 Tr | 105,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
245