Trang chủ001255 • SHE
add
Zhejiang Bofay Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,12 ¥ - 32,31 ¥
Phạm vi một năm
21,39 ¥ - 39,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T CNY
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
330,71
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,14 Tr | 22,38% |
Chi phí hoạt động | 35,18 Tr | 45,91% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -111,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 | -109,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,33 Tr | -20,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,72 Tr | -5,56% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 27,88% |
Tổng nợ | 665,11 Tr | 87,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -111,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,05 Tr | -1.066,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,14 Tr | 91,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,53 Tr | -87,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,66 Tr | 19,69% |
Dòng tiền tự do | -76,18 Tr | 29,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
471