Trang chủ001250 • KRX
add
GS Global Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.500,00 ₩ - 2.540,00 ₩
Phạm vi một năm
2.350,00 ₩ - 3.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,75 T KRW
Số lượng trung bình
365,48 N
Tỷ số P/E
4,73
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 NT | 12,18% |
Chi phí hoạt động | 33,58 T | 14,19% |
Thu nhập ròng | 11,95 T | -35,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -42,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,28 T | -3,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,59 T | -29,23% |
Tổng tài sản | 1,41 NT | -2,88% |
Tổng nợ | 833,71 T | -13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,95 T | -35,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,09 T | 190,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,14 T | 159,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,07 T | -653,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,27 T | 161,16% |
Dòng tiền tự do | 62,87 T | 162,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 7, 1954
Trang web
Nhân viên
257