Trang chủ001250 • KRX
add
GS Global Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.655,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.640,00 ₩ - 2.680,00 ₩
Phạm vi một năm
2.350,00 ₩ - 4.455,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
219,13 T KRW
Số lượng trung bình
374,26 N
Tỷ số P/E
4,36
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 NT | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 32,19 T | 15,45% |
Thu nhập ròng | 7,81 T | -33,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -37,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,53 T | -2,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,35 T | -65,98% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | -7,54% |
Tổng nợ | 784,19 T | -21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,81 T | -33,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 T | -85,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,35 T | -188,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 T | -90,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,53 T | -110,37% |
Dòng tiền tự do | -36,50 T | -275,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 7, 1954
Trang web
Nhân viên
252