Trang chủ001239 • SHE
add
Xiangtan Yongda Machnry Manufctng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,20 ¥ - 15,60 ¥
Phạm vi một năm
12,28 ¥ - 20,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
44,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,62 Tr | 170,42% |
Chi phí hoạt động | 26,97 Tr | 94,95% |
Thu nhập ròng | 18,25 Tr | 14,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -57,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,71 Tr | 55,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,62 Tr | 19,73% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 94,90% |
Tổng nợ | 2,14 T | 148,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,25 Tr | 14,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,94 Tr | 82,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,31 Tr | 1.556,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,43 Tr | 523,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,77 Tr | 216,34% |
Dòng tiền tự do | -236,53 Tr | -77,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
1.773