Trang chủ001238 • SHE
add
Zhejiang Zhengte Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,60 ¥ - 51,89 ¥
Phạm vi một năm
24,90 ¥ - 55,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
596,26 N
Tỷ số P/E
12.946,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 256,31 Tr | 11,53% |
Chi phí hoạt động | 70,64 Tr | -8,02% |
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -84,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,75 | -65,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,32 Tr | 33,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,43 Tr | 34,26% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 21,41% |
Tổng nợ | 725,49 Tr | 76,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -84,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,64 Tr | 233,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,79 Tr | 61,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,22 Tr | 334,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,79 Tr | 135,82% |
Dòng tiền tự do | -45,07 Tr | 68,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
1.678