Trang chủ001238 • SHE
add
Zhejiang Zhengte Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,51 ¥ - 32,98 ¥
Phạm vi một năm
17,44 ¥ - 33,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
530,90 N
Tỷ số P/E
210,62
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,36 Tr | 35,69% |
Chi phí hoạt động | 78,06 Tr | 73,88% |
Thu nhập ròng | -11,17 Tr | -39,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | -2,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,98 Tr | -176,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,89 Tr | -41,20% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 4,35% |
Tổng nợ | 412,18 Tr | 17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,17 Tr | -39,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,78 Tr | -131,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,95 Tr | -75,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,93 Tr | 95,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,54 Tr | -1.081,33% |
Dòng tiền tự do | -144,74 Tr | -271,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
1.520