Trang chủ001236 • SHE
add
Holly Futures Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,14 ¥ - 9,42 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 14,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,63 T CNY
Số lượng trung bình
23,88 Tr
Tỷ số P/E
208,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,88 Tr | 259,18% |
Chi phí hoạt động | 639,12 Tr | 230,14% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 109,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | 102,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | -33,11% |
Tổng tài sản | 9,24 T | -19,65% |
Tổng nợ | 7,36 T | -23,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 109,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,25 T | -291,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,37 Tr | 103,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,66 Tr | 228,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 T | -335,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
636