Trang chủ001230 • SHE
add
Jinglv Envirnmnt Scinc nd Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,18 ¥ - 22,65 ¥
Phạm vi một năm
15,22 ¥ - 28,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
19,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,15 Tr | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 64,15 Tr | 17,00% |
Thu nhập ròng | 39,92 Tr | 7,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | 4,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,29 Tr | 2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,83 Tr | -14,28% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 4,75% |
Tổng nợ | 1,20 T | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,92 Tr | 7,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,87 Tr | -236,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,99 Tr | -56,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,15 Tr | -747,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,04 Tr | -300,70% |
Dòng tiền tự do | -26,37 Tr | -118,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
37.121