Trang chủ001230 • SHE
add
Jinglv Envirnmnt Scinc nd Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,68 ¥ - 22,14 ¥
Phạm vi một năm
15,22 ¥ - 28,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 393,79 Tr | 4,23% |
Chi phí hoạt động | 45,47 Tr | -2,78% |
Thu nhập ròng | 46,19 Tr | 2,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | -1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,33 Tr | 15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,82 Tr | -4,48% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 6,57% |
Tổng nợ | 1,26 T | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,19 Tr | 2,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,85 Tr | 156,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 181,45 Tr | 343,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 502,28 N | 105,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,80 Tr | 504,42% |
Dòng tiền tự do | -28,13 Tr | 81,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
37.121