Trang chủ001229 • SHE
add
Guangdong AVCiT Tech Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,15 ¥ - 41,25 ¥
Phạm vi một năm
25,51 ¥ - 44,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T CNY
Số lượng trung bình
4,08 Tr
Tỷ số P/E
58,61
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,49 Tr | 15,39% |
Chi phí hoạt động | 15,18 Tr | 1,72% |
Thu nhập ròng | 21,12 Tr | -3,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,35 | -16,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,36 Tr | 4,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,17 Tr | -10,23% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 2,70% |
Tổng nợ | 70,03 Tr | 37,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 973,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,12 Tr | -3,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,26 Tr | 22,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,92 Tr | -57,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,59 Tr | 1,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,93 Tr | -50,08% |
Dòng tiền tự do | -12,73 Tr | -337,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
285