Trang chủ001229 • SHE
add
Guangdong AVCiT Tech Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,91 ¥ - 35,71 ¥
Phạm vi một năm
21,76 ¥ - 57,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
44,50
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,29 Tr | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 14,92 Tr | -7,69% |
Thu nhập ròng | 21,98 Tr | -17,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,24 | -15,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,11 Tr | -8,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,00 Tr | -8,89% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 0,53% |
Tổng nợ | 50,93 Tr | -22,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 964,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,98 Tr | -17,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,86 Tr | -27,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 168,18 Tr | 446,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,67 Tr | -253,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,16 Tr | 897,46% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | -111,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
283