Trang chủ001228 • SHE
add
Yongtaiyun Chemical Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,48 ¥ - 23,04 ¥
Phạm vi một năm
16,27 ¥ - 28,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
25,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 57,81% |
Chi phí hoạt động | 42,19 Tr | 7,13% |
Thu nhập ròng | 37,45 Tr | 8,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | -31,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,07 Tr | 19,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,40 Tr | -30,37% |
Tổng tài sản | 4,02 T | -9,76% |
Tổng nợ | 2,20 T | -14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,45 Tr | 8,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,55 Tr | 16,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,15 Tr | 48,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,46 Tr | 46,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,61 Tr | 31,82% |
Dòng tiền tự do | -284,21 Tr | -2,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.418