Trang chủ001228 • SHE
add
Yongtaiyun Chemical Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,52 ¥ - 27,22 ¥
Phạm vi một năm
17,53 ¥ - 29,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
29,70
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 54,35% |
Chi phí hoạt động | 53,42 Tr | 11,73% |
Thu nhập ròng | 41,49 Tr | 44,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -6,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,29 Tr | -4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 83,40% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 12,84% |
Tổng nợ | 2,72 T | 24,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,49 Tr | 44,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,12 Tr | 138,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,02 Tr | 2,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 317,48 Tr | -43,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 485,62 Tr | 787,38% |
Dòng tiền tự do | 40,29 Tr | 104,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.418