Trang chủ001227 • SHE
add
Bank of Lanzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,37 ¥ - 2,39 ¥
Phạm vi một năm
2,14 ¥ - 2,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 T CNY
Số lượng trung bình
67,07 Tr
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 699,49 Tr | -1,41% |
Thu nhập ròng | 552,70 Tr | 0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,13 | 3,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,96 T | -13,83% |
Tổng tài sản | 523,36 T | 8,81% |
Tổng nợ | 482,54 T | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,70 Tr | 0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 T | 377,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,43 T | -607,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,70 T | 1.285,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 T | 15,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
4.280