Trang chủ001226 • SHE
add
Anhui Tuoshan Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,74 ¥ - 40,15 ¥
Phạm vi một năm
20,94 ¥ - 52,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T CNY
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
141,40
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,23 Tr | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 9,84 Tr | 18,96% |
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | -35,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -35,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,04 Tr | -0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,27 Tr | -12,61% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 0,21% |
Tổng nợ | 411,83 Tr | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | -35,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,65 Tr | 1.744,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,28 Tr | 44,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,11 Tr | -600,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,79 Tr | 90,67% |
Dòng tiền tự do | 9,55 Tr | 135,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
711