Trang chủ001225 • SHE
add
Hangzhou Hota M&E Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,12 ¥ - 57,03 ¥
Phạm vi một năm
26,99 ¥ - 61,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T CNY
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
77,27
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,70 Tr | 0,63% |
Chi phí hoạt động | 14,65 Tr | 115,15% |
Thu nhập ròng | 12,23 Tr | -5,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,20 | -5,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,06 Tr | 0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,88 Tr | -16,95% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 1,04% |
Tổng nợ | 164,63 Tr | 38,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,23 Tr | -5,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,93 Tr | -33,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,00 Tr | 122,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,12 Tr | 4.414,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,02 Tr | 142,74% |
Dòng tiền tự do | -208,58 Tr | -38,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
279