Trang chủ001223 • SHE
add
OK Science and Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,00 ¥ - 53,88 ¥
Phạm vi một năm
27,53 ¥ - 58,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CNY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
71,44
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 281,73 Tr | 159,78% |
Chi phí hoạt động | 52,08 Tr | 79,45% |
Thu nhập ròng | 22,87 Tr | 71,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | -33,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,58 Tr | 270,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,87 Tr | -13,03% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 26,81% |
Tổng nợ | 576,76 Tr | 274,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,87 Tr | 71,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,58 Tr | 381,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,46 Tr | 66,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,03 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,94 Tr | 185,02% |
Dòng tiền tự do | 26,50 Tr | 130,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2011
Trang web
Nhân viên
918