Trang chủ001221 • SHE
add
Higold Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
65,43 ¥ - 67,17 ¥
Phạm vi một năm
44,90 ¥ - 120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,52 T CNY
Số lượng trung bình
6,23 Tr
Tỷ số P/E
44,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,71 Tr | 19,24% |
Chi phí hoạt động | 151,35 Tr | 38,24% |
Thu nhập ròng | 149,85 Tr | 30,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,19 | 9,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,04 Tr | 29,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 59,63% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 36,60% |
Tổng nợ | 880,02 Tr | 24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,85 Tr | 30,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,87 Tr | 69,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,61 Tr | -94,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,18 Tr | 185,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,69 Tr | 269,57% |
Dòng tiền tự do | 227,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
2.902