Trang chủ001221 • SHE
add
Higold Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,20 ¥ - 62,18 ¥
Phạm vi một năm
44,90 ¥ - 120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,88 T CNY
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
36,13
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 26,99% |
Chi phí hoạt động | 145,12 Tr | 15,64% |
Thu nhập ròng | 218,03 Tr | 42,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,82 | 12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,76 Tr | 46,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | — |
Tổng tài sản | 4,26 T | — |
Tổng nợ | 1,52 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,03 Tr | 42,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 428,18 Tr | 46,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -825,99 Tr | -249,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 915,13 Tr | 1.909,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 517,10 Tr | 406,46% |
Dòng tiền tự do | 82,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
2.902