Trang chủ001219 • SHE
add
Qingdao Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,95 ¥ - 14,15 ¥
Phạm vi một năm
11,54 ¥ - 17,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
26,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,70 Tr | 8,77% |
Chi phí hoạt động | 17,63 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | 34,98 Tr | 11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,69 | 2,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,30 Tr | 16,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 772,87 Tr | -13,77% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 9,57% |
Tổng nợ | 129,89 Tr | 80,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,98 Tr | 11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,56 Tr | 42,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,99 Tr | 426,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,07 Tr | -29,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,30 Tr | 180,62% |
Dòng tiền tự do | 79,96 Tr | 202,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
487