Trang chủ001219 • SHE
add
Qingdao Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,72 ¥ - 15,25 ¥
Phạm vi một năm
12,41 ¥ - 17,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
27,71
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 146,90 Tr | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 20,50 Tr | 11,92% |
Thu nhập ròng | 28,04 Tr | 5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,09 | -4,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,17 Tr | 10,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,29 Tr | -5,88% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 16,93% |
Tổng nợ | 222,85 Tr | 166,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,04 Tr | 5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,08 Tr | 159,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,40 Tr | -1.609,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | 8.872,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,63 Tr | -57,19% |
Dòng tiền tự do | 95,78 Tr | 334,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
487