Trang chủ001217 • SHE
add
Anhui Huaertai Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,14 ¥ - 12,44 ¥
Phạm vi một năm
9,27 ¥ - 16,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T CNY
Số lượng trung bình
5,76 Tr
Tỷ số P/E
88,13
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 533,23 Tr | 23,90% |
Chi phí hoạt động | 38,22 Tr | -3,46% |
Thu nhập ròng | 12,29 Tr | -67,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -73,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,85 Tr | 23,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,20 Tr | -20,52% |
Tổng tài sản | 3,54 T | -1,24% |
Tổng nợ | 1,29 T | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,29 Tr | -67,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,24 Tr | -57,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,26 Tr | 77,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | 94,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,27 Tr | 739,67% |
Dòng tiền tự do | 61,97 Tr | -74,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.237