Trang chủ001216 • SHE
add
Hunan Hualian China Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,61 ¥ - 16,15 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 19,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
7,87 Tr
Tỷ số P/E
17,46
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,92 Tr | 24,95% |
Chi phí hoạt động | 64,29 Tr | 22,71% |
Thu nhập ròng | 69,51 Tr | 31,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,49 | 5,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,03 Tr | 21,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,45 Tr | 8,74% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 7,77% |
Tổng nợ | 369,84 Tr | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,51 Tr | 31,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,46 Tr | 863,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 297,60 Tr | 633,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,91 Tr | -172,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 258,18 Tr | 341,76% |
Dòng tiền tự do | 90,91 Tr | 420,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
5.392