Trang chủ001213 • SHE
add
China Railway Special Crgo Lgstcs CO Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,09 ¥ - 4,13 ¥
Phạm vi một năm
3,74 ¥ - 4,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,27 T CNY
Số lượng trung bình
14,01 Tr
Tỷ số P/E
32,15
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | 9,72% |
Chi phí hoạt động | 64,45 Tr | 19,05% |
Thu nhập ròng | 134,78 Tr | 11,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | 1,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,19 Tr | 8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | -34,53% |
Tổng tài sản | 21,12 T | -0,84% |
Tổng nợ | 1,94 T | -16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,78 Tr | 11,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,93 Tr | 140,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | -13.765,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,88 Tr | -23,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 T | -547,75% |
Dòng tiền tự do | -1,92 T | -139,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
3.112