Trang chủ001211 • SHE
add
Suncha Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,05 ¥ - 26,24 ¥
Phạm vi một năm
16,04 ¥ - 29,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CNY
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
73,33
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,05 Tr | 17,53% |
Chi phí hoạt động | 113,95 Tr | 38,93% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -60,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,36 Tr | 14,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -576,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,25 Tr | 18,30% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 13,12% |
Tổng nợ | 999,45 Tr | 23,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 891,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -60,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,27 Tr | -352,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,30 Tr | 0,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,54 Tr | -54,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,49 Tr | -131,19% |
Dòng tiền tự do | -12,77 Tr | -457,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.409