Trang chủ001210 • SHE
add
Kingfore Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,85 ¥ - 17,47 ¥
Phạm vi một năm
9,66 ¥ - 18,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
35,13
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,65 Tr | -22,72% |
Chi phí hoạt động | 19,40 Tr | 2,48% |
Thu nhập ròng | -30,05 Tr | -19,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -152,93 | -54,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,79 Tr | 3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,54 Tr | -3,99% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 16,10% |
Tổng nợ | 672,83 Tr | 58,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,05 Tr | -19,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,01 Tr | 62,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,09 Tr | 447,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,07 Tr | -8.717,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,03 Tr | 536,36% |
Dòng tiền tự do | 25,08 Tr | 187,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
759