Trang chủ001210 • KRX
add
Kumho Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
626,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
620,00 ₩ - 631,00 ₩
Phạm vi một năm
589,00 ₩ - 1.398,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,53 T KRW
Số lượng trung bình
259,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,36 T | -7,28% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | -12,23% |
Thu nhập ròng | 121,65 Tr | 107,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 108,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -212,97 Tr | 83,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 128,19% |
Tổng tài sản | 30,00 T | -25,10% |
Tổng nợ | 18,26 T | -48,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,65 Tr | 107,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 T | 154,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 190,16 Tr | 2.762,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -549,18 Tr | 91,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 T | 119,57% |
Dòng tiền tự do | 911,75 Tr | 3.439,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
85