Trang chủ001210 • KRX
add
Kumho Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
698,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
667,00 ₩ - 705,00 ₩
Phạm vi một năm
589,00 ₩ - 1.349,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,02 T KRW
Số lượng trung bình
478,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,25 T | -8,29% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | -42,03% |
Thu nhập ròng | -1,53 T | 36,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,49 | 30,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 T | -7,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,84 Tr | -87,91% |
Tổng tài sản | 40,05 T | -21,49% |
Tổng nợ | 35,12 T | -3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 T | 36,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,13 Tr | 167,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 Tr | -7.208,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,94 T | -3.452,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 T | -1.698,03% |
Dòng tiền tự do | 25,76 Tr | 102,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
86