Trang chủ001210 • KRX
add
Kumho Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
662,00 ₩ - 834,00 ₩
Phạm vi một năm
589,00 ₩ - 1.398,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,69 T KRW
Số lượng trung bình
347,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,76 T | -24,48% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | -12,43% |
Thu nhập ròng | -1,17 T | -96,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,96 | -160,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -788,09 Tr | -860,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -83,14% |
Tổng tài sản | 29,65 T | -37,48% |
Tổng nợ | 18,07 T | -56,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 T | -96,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,09 Tr | -567,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,93 Tr | 74,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 415,43 Tr | 116,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,42 Tr | 108,53% |
Dòng tiền tự do | -941,97 Tr | 37,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
86