Trang chủ001209 • SHE
add
Guangdong Hongxing Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,04 ¥ - 17,74 ¥
Phạm vi một năm
12,88 ¥ - 27,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
74,77
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,67 Tr | 11,26% |
Chi phí hoạt động | 113,43 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | -9,16 Tr | -371,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 | -322,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,04 Tr | -304,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,27 Tr | -4,98% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 8,92% |
Tổng nợ | 678,59 Tr | 33,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,16 Tr | -371,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,35 Tr | -36,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,06 Tr | 120,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,99 Tr | -362,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,42 Tr | 381,79% |
Dòng tiền tự do | 8,43 Tr | -80,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
2.271