Trang chủ001209 • SHE
add
Guangdong Hongxing Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,42 ¥ - 20,85 ¥
Phạm vi một năm
12,88 ¥ - 30,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
7,01 Tr
Tỷ số P/E
101,79
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 405,97 Tr | 2,39% |
Chi phí hoạt động | 106,87 Tr | -3,23% |
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | -37,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | -38,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,40 Tr | -3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,73 Tr | 43,31% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 8,31% |
Tổng nợ | 671,46 Tr | 28,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | -37,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,06 Tr | 66,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,75 Tr | -64,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,23 Tr | 12,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,57 Tr | 22,65% |
Dòng tiền tự do | -62,68 Tr | 46,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
2.271