Trang chủ001208 • SHE
add
Hunan Valin Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,71 ¥ - 11,92 ¥
Phạm vi một năm
8,01 ¥ - 14,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
11,19 Tr
Tỷ số P/E
55,05
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 93,94 Tr | 2,36% |
Thu nhập ròng | 28,52 Tr | 11,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,25 Tr | -5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 200,38% |
Tổng tài sản | 6,12 T | 23,63% |
Tổng nợ | 3,23 T | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 638,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,52 Tr | 11,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,18 Tr | -122,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,69 Tr | -1.052,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 912,77 Tr | 940,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 785,90 Tr | 4.046,54% |
Dòng tiền tự do | -63,45 Tr | -222,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
617