Trang chủ001208 • SHE
add
Hunan Valin Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,24 ¥ - 10,57 ¥
Phạm vi một năm
6,63 ¥ - 11,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T CNY
Số lượng trung bình
7,38 Tr
Tỷ số P/E
45,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 89,30 Tr | 1,16% |
Thu nhập ròng | 32,16 Tr | 55,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 39,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,67 Tr | 34,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 86,10% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 10,93% |
Tổng nợ | 3,05 T | 13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,16 Tr | 55,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,52 Tr | -6,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,73 Tr | -63,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,52 Tr | -30,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,74 Tr | -61,64% |
Dòng tiền tự do | -131,91 Tr | -307,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
617