Trang chủ001206 • SHE
add
Tianjin Yiyi Hygiene Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,15 ¥ - 32,00 ¥
Phạm vi một năm
13,78 ¥ - 36,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T CNY
Số lượng trung bình
6,16 Tr
Tỷ số P/E
25,76
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 417,72 Tr | -16,98% |
Chi phí hoạt động | 31,10 Tr | 8,68% |
Thu nhập ròng | 54,50 Tr | -2,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,05 | 17,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,70 Tr | -11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,32 Tr | 30,43% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 7,05% |
Tổng nợ | 329,38 Tr | 34,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,50 Tr | -2,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,73 Tr | 3,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,94 Tr | -294,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,40 Tr | -23,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,58 Tr | -178,03% |
Dòng tiền tự do | 3,21 Tr | -74,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
1.531