Trang chủ001206 • SHE
add
Tianjin Yiyi Hygiene Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,85 ¥
Phạm vi một năm
13,73 ¥ - 36,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T CNY
Số lượng trung bình
6,65 Tr
Tỷ số P/E
28,52
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,91 Tr | -6,05% |
Chi phí hoạt động | 25,89 Tr | -3,53% |
Thu nhập ròng | 48,11 Tr | -9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | -3,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,14 Tr | -11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,47 Tr | 34,61% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 10,91% |
Tổng nợ | 346,37 Tr | 73,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,11 Tr | -9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,55 Tr | 491,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,89 Tr | -153,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,76 Tr | -2,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,45 Tr | 129,19% |
Dòng tiền tự do | 73,08 Tr | 376,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
1.531