Trang chủ001205 • SHE
add
Nanjing Shenghang Shipping Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,03 ¥ - 17,43 ¥
Phạm vi một năm
14,30 ¥ - 19,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
43,14
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 366,26 Tr | -13,27% |
Chi phí hoạt động | 40,06 Tr | 40,53% |
Thu nhập ròng | 19,06 Tr | -49,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -41,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,82 Tr | -7,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,27 Tr | -69,65% |
Tổng tài sản | 4,57 T | -7,39% |
Tổng nợ | 2,28 T | -22,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,06 Tr | -49,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,22 Tr | 96,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,64 Tr | 83,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,84 Tr | -251,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,35 Tr | -179,64% |
Dòng tiền tự do | -403,27 Tr | -21,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
714