Trang chủ001205 • SHE
add
Nanjing Shenghang Shipping Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,93 ¥ - 16,07 ¥
Phạm vi một năm
14,30 ¥ - 26,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T CNY
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
38,18
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,81 Tr | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 29,65 Tr | 0,42% |
Thu nhập ròng | 16,28 Tr | -67,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -68,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,20 Tr | -5,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,54 Tr | -64,41% |
Tổng tài sản | 4,68 T | -6,48% |
Tổng nợ | 2,42 T | -20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,28 Tr | -67,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,49 Tr | 28,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,87 Tr | 37,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,87 Tr | -136,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,65 Tr | 63,60% |
Dòng tiền tự do | -167,84 N | -100,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
714