Trang chủ001201 • SHE
add
Dongrui Food Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,37 ¥ - 14,65 ¥
Phạm vi một năm
13,55 ¥ - 26,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
3,87 Tr
Tỷ số P/E
309,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,36 Tr | 76,58% |
Chi phí hoạt động | 73,54 Tr | -18,23% |
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | 93,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 | 96,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,66 Tr | 844,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,96 Tr | -42,23% |
Tổng tài sản | 6,20 T | 2,50% |
Tổng nợ | 2,82 T | 6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | 93,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,67 Tr | 159,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,89 Tr | 50,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,88 Tr | 32,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,66 Tr | 110,22% |
Dòng tiền tự do | -195,70 Tr | 46,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
2.091