Trang chủ001201 • SHE
add
Dongrui Food Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,90 ¥ - 15,15 ¥
Phạm vi một năm
13,55 ¥ - 18,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T CNY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
162,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 505,22 Tr | 17,33% |
Chi phí hoạt động | 68,83 Tr | 2,43% |
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | -75,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -79,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,60 Tr | -5,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,09 Tr | -21,28% |
Tổng tài sản | 6,21 T | 1,51% |
Tổng nợ | 2,81 T | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | -75,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,96 Tr | -72,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,61 Tr | 77,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,21 Tr | -338,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,86 Tr | 40,92% |
Dòng tiền tự do | -314,78 Tr | 14,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
2.091