Trang chủ001200 • KRX
add
Eugene Investment & Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.440,00 ₩ - 2.495,00 ₩
Phạm vi một năm
2.320,00 ₩ - 6.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
241,68 T KRW
Số lượng trung bình
816,93 N
Tỷ số P/E
4,72
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,07 T | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 177,95 T | 29,92% |
Thu nhập ròng | 7,15 T | 505,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 466,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 NT | 19,78% |
Tổng tài sản | 9,67 NT | 13,23% |
Tổng nợ | 8,62 NT | 14,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,15 T | 505,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,18 T | -1.533,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,48 Tr | 101,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 459,17 T | 1.463,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,97 T | -727,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 5, 1954
Trang web
Nhân viên
682