Trang chủ001200 • KRX
add
Eugene Investment & Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.710,00 ₩ - 3.995,00 ₩
Phạm vi một năm
2.090,00 ₩ - 4.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
376,81 T KRW
Số lượng trung bình
954,23 N
Tỷ số P/E
6,76
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,43 T | 32,65% |
Chi phí hoạt động | 218,01 T | 37,65% |
Thu nhập ròng | 33,57 T | 62,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | 22,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 NT | 12,95% |
Tổng tài sản | 9,94 NT | 9,94% |
Tổng nợ | 8,85 NT | 10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,57 T | 62,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -778,68 T | -451,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | 65,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 741,99 T | 447,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,97 T | -966,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 5, 1954
Trang web
Nhân viên
502