Trang chủ001130 • KRX
add
Daehan Flour Mill Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
146.000,00 ₩ - 153.000,00 ₩
Phạm vi một năm
120.900,00 ₩ - 153.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
251,30 T KRW
Số lượng trung bình
2,11 N
Tỷ số P/E
5,45
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,75 T | 0,33% |
Chi phí hoạt động | 50,08 T | 0,92% |
Thu nhập ròng | 11,30 T | -22,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -22,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,38 T | -14,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,69 T | -14,30% |
Tổng tài sản | 1,50 NT | 0,19% |
Tổng nợ | 462,48 T | -6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,30 T | -22,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,96 T | -3,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,92 T | 106,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,45 T | -189,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,54 T | 78,96% |
Dòng tiền tự do | 15,02 T | 532,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
382