Trang chủ001130 • KRX
add
Daehan Flour Mill Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
143.600,00 ₩ - 148.000,00 ₩
Phạm vi một năm
120.900,00 ₩ - 172.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
250,12 T KRW
Số lượng trung bình
2,31 N
Tỷ số P/E
4,06
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 347,68 T | 5,54% |
Chi phí hoạt động | 52,76 T | 4,60% |
Thu nhập ròng | 22,84 T | 48,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | 40,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,28 T | -4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,45 T | 31,90% |
Tổng tài sản | 1,61 NT | 10,45% |
Tổng nợ | 520,25 T | 21,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,84 T | 48,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,77 T | 108,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,22 T | -1.823,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -553,27 Tr | -102,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,09 T | -85,22% |
Dòng tiền tự do | 24,65 T | 144,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
382