Trang chủ001120 • KRX
add
LG International
Giá đóng cửa hôm trước
31.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.200,00 ₩ - 31.800,00 ₩
Phạm vi một năm
23.700,00 ₩ - 34.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 NT KRW
Số lượng trung bình
94,13 N
Tỷ số P/E
6,92
Tỷ lệ cổ tức
6,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 NT | -5,98% |
Chi phí hoạt động | 270,19 T | 8,03% |
Thu nhập ròng | 52,56 T | -41,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | -38,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,72 T | -32,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 NT | 27,10% |
Tổng tài sản | 9,22 NT | 2,60% |
Tổng nợ | 5,85 NT | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,56 T | -41,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,27 T | -61,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,90 T | -930,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 348,23 T | 309,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,00 T | 677,03% |
Dòng tiền tự do | -179,29 T | -359,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
418