Trang chủ001120 • KRX
add
LG International
Giá đóng cửa hôm trước
31.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.700,00 ₩ - 32.500,00 ₩
Phạm vi một năm
23.700,00 ₩ - 34.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 NT KRW
Số lượng trung bình
95,77 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,51 NT | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 283,11 T | 15,48% |
Thu nhập ròng | 42,63 T | -49,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -48,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,93 T | -33,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 NT | 35,69% |
Tổng tài sản | 9,29 NT | 5,94% |
Tổng nợ | 5,83 NT | 9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,63 T | -49,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,63 T | 61,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,82 T | -97,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,18 T | -7,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,42 T | 159,54% |
Dòng tiền tự do | 155,57 T | 13,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
477