Trang chủ001070 • KRX
add
Taihan Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.500,00 ₩ - 6.850,00 ₩
Phạm vi một năm
4.730,00 ₩ - 7.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,72 T KRW
Số lượng trung bình
12,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,26 T | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 25,06% |
Thu nhập ròng | -310,30 Tr | -176,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | -171,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 685,30 Tr | -63,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 T | -51,24% |
Tổng tài sản | 198,15 T | 9,24% |
Tổng nợ | 66,83 T | 35,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,30 Tr | -176,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,77 T | -63,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,43 T | 288,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,67 Tr | -210,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 T | -6,54% |
Dòng tiền tự do | -7,46 T | -157,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
297