Trang chủ001067 • KRX
add
JW Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
60.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
58.900,00 ₩ - 60.200,00 ₩
Phạm vi một năm
56.100,00 ₩ - 65.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
524,89 T KRW
Số lượng trung bình
56,00
Tỷ số P/E
28,36
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,10 T | 10,93% |
Chi phí hoạt động | 65,69 T | 10,44% |
Thu nhập ròng | -1,87 T | -121,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | -119,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,60 T | 80,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 109,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,53 T | -32,66% |
Tổng tài sản | 590,08 T | -11,12% |
Tổng nợ | 266,80 T | -29,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 T | -121,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,65 T | -147,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,66 T | -294,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,76 T | 50,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,76 T | -3.569,49% |
Dòng tiền tự do | 7,13 T | 1.046,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.068