Trang chủ001060 • KRX
add
JW Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
25.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.900,00 ₩ - 26.450,00 ₩
Phạm vi một năm
19.600,00 ₩ - 26.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
632,46 T KRW
Số lượng trung bình
83,06 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,02 T | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 62,60 T | 4,64% |
Thu nhập ròng | 30,59 T | 54,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,29 | 37,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,72 T | 17,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,51 T | -13,96% |
Tổng tài sản | 611,56 T | -3,98% |
Tổng nợ | 257,46 T | -22,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,59 T | 54,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,92 T | 333,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 T | -129,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,49 T | -46,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,50 T | 291,42% |
Dòng tiền tự do | 28,89 T | 328,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.068