Trang chủ00104K • KRX
add
Tập đoàn CJ
Giá đóng cửa hôm trước
146.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
144.200,00 ₩ - 147.500,00 ₩
Phạm vi một năm
69.900,00 ₩ - 174.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 NT KRW
Số lượng trung bình
13,27 N
Tỷ số P/E
64,62
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,12 NT | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 2,58 NT | 2,85% |
Thu nhập ròng | 165,55 T | -11,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 NT | 3,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 NT | -24,36% |
Tổng tài sản | 46,46 NT | -3,77% |
Tổng nợ | 29,48 NT | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,55 T | -11,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 490,93 T | -59,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 NT | -135,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,87 T | 91,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -741,59 T | 15,42% |
Dòng tiền tự do | -1,71 NT | -1.541,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 1953
Trang web
Nhân viên
48