Trang chủ001045 • KRX
add
Tập đoàn CJ
Giá đóng cửa hôm trước
88.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
88.300,00 ₩ - 93.500,00 ₩
Phạm vi một năm
54.000,00 ₩ - 111.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 NT KRW
Số lượng trung bình
8,42 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,43 NT | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 2,60 NT | 4,68% |
Thu nhập ròng | 143,58 T | 184,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 180,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 NT | 6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 NT | -5,93% |
Tổng tài sản | 48,13 NT | 4,60% |
Tổng nợ | 30,66 NT | 6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,58 T | 184,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 NT | 27,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -858,54 T | -261,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -358,46 T | 75,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 414,68 T | 218,10% |
Dòng tiền tự do | 764,33 T | -15,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 1953
Trang web
Nhân viên
48