Trang chủ001040 • KRX
add
Tập đoàn CJ
Giá đóng cửa hôm trước
151.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
150.100,00 ₩ - 156.600,00 ₩
Phạm vi một năm
89.400,00 ₩ - 156.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 NT KRW
Số lượng trung bình
154,11 N
Tỷ số P/E
51,78
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,60 NT | 1,58% |
Chi phí hoạt động | 2,51 NT | 4,35% |
Thu nhập ròng | 69,56 T | -1,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -2,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 NT | -3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 NT | -23,61% |
Tổng tài sản | 47,51 NT | -2,34% |
Tổng nợ | 29,79 NT | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,56 T | -1,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 NT | 45,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -668,43 T | 1,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,08 T | -208,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,85 T | -118,31% |
Dòng tiền tự do | 1,19 NT | 76,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 1953
Trang web
Nhân viên
48