Trang chủ001020 • KRX
add
PaperCorea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
712,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
704,00 ₩ - 717,00 ₩
Phạm vi một năm
675,00 ₩ - 1.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,72 T KRW
Số lượng trung bình
13,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,43 T | -19,35% |
Chi phí hoạt động | 9,23 T | -1,15% |
Thu nhập ròng | -3,80 T | -191,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,73 | -213,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 916,80 Tr | -82,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,82 T | -27,32% |
Tổng tài sản | 469,37 T | -7,79% |
Tổng nợ | 191,25 T | -9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,80 T | -191,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,33 T | 214,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 T | -154,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,54 T | -276,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 T | -121,88% |
Dòng tiền tự do | 4,64 T | -21,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
159