Trang chủ001020 • KRX
add
PaperCorea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
614,00 ₩ - 647,00 ₩
Phạm vi một năm
605,00 ₩ - 915,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,27 T KRW
Số lượng trung bình
351,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,11 T | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 7,29 T | 0,63% |
Thu nhập ròng | -6,57 T | -98,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,09 | -103,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,66 Tr | -79,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,71 T | 3,83% |
Tổng tài sản | 485,02 T | -1,83% |
Tổng nợ | 213,43 T | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,57 T | -98,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,67 T | -2.188,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,02 T | -899,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,78 T | 533,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,79 T | -118,94% |
Dòng tiền tự do | -2,65 T | 47,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
158