Trang chủ001000 • KOSDAQ
add
Silla Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.881,00 ₩ - 2.000,00 ₩
Phạm vi một năm
810,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,13 T KRW
Số lượng trung bình
60,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,78 Tr | -15,59% |
Chi phí hoạt động | 241,89 Tr | 3,96% |
Thu nhập ròng | -664,79 Tr | 1,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,47 | -16,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -484,00 Tr | -0,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,73 Tr | -41,76% |
Tổng tài sản | 30,77 T | -0,89% |
Tổng nợ | 16,89 T | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -664,79 Tr | 1,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 Tr | -97,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 Tr | 107,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,28 Tr | 14,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,68 Tr | -346,83% |
Dòng tiền tự do | 202,02 Tr | -44,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5