Trang chủ000998 • SHE
add
Yuan Long Ping High-Tech Agricltr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,02 ¥ - 10,16 ¥
Phạm vi một năm
8,96 ¥ - 12,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,74 T CNY
Số lượng trung bình
42,05 Tr
Tỷ số P/E
378,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -32,03% |
Chi phí hoạt động | 503,32 Tr | -19,63% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -102,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | -104,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,01 Tr | -34,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | -25,27% |
Tổng tài sản | 24,29 T | -9,69% |
Tổng nợ | 15,75 T | -6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -102,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -939,13 Tr | 13,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,46 Tr | -135,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 440,45 Tr | 27,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -714,85 Tr | 14,29% |
Dòng tiền tự do | -1,37 T | 17,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
4.184