Trang chủ000998 • SHE
add
Yuan Long Ping High-Tech Agricltr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,77 ¥ - 9,85 ¥
Phạm vi một năm
9,58 ¥ - 12,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,43 T CNY
Số lượng trung bình
14,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 757,46 Tr | 48,62% |
Chi phí hoạt động | 450,42 Tr | 20,65% |
Thu nhập ròng | -161,78 Tr | -570,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,36 | -416,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -197,28 Tr | 25,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -28,33% |
Tổng tài sản | 24,31 T | -4,41% |
Tổng nợ | 14,59 T | -11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,78 Tr | -570,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 945,03 N | 100,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,27 Tr | 137,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -440,99 Tr | -189,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,87 Tr | 59,23% |
Dòng tiền tự do | -125,32 Tr | 85,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
4.184