Trang chủ000995 • SHE
add
Gansu Huangti Wine-Marktng Indsty Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,01 ¥ - 13,43 ¥
Phạm vi một năm
7,22 ¥ - 18,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
7,46 Tr
Tỷ số P/E
83,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,67 Tr | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 21,22 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 294,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | 270,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,69 Tr | 39,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,35 Tr | 58,88% |
Tổng tài sản | 467,93 Tr | -0,83% |
Tổng nợ | 311,04 Tr | -10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 294,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,63 Tr | -1.096,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 Tr | -281,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,41 Tr | -4.224,33% |
Dòng tiền tự do | 63,77 Tr | -1,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
425