Trang chủ000993 • SHE
add
Fujian Mindong Electric Power Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
10,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,78 ¥ - 10,26 ¥
Phạm vi một năm
7,55 ¥ - 11,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
40,59 Tr
Tỷ số P/E
22,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,01 Tr | 52,24% |
Chi phí hoạt động | 34,15 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | 11,24 Tr | 153,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | 135,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,93 Tr | 152,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,76 Tr | 31,44% |
Tổng tài sản | 3,62 T | 6,30% |
Tổng nợ | 1,05 T | 14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,24 Tr | 153,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,88 Tr | 86,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | 96,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,49 Tr | -120,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,13 Tr | 65,14% |
Dòng tiền tự do | -55,54 Tr | -59,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.496