Trang chủ000990 • SHE
add
Chengzhi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,49 ¥ - 7,60 ¥
Phạm vi một năm
6,74 ¥ - 8,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 T CNY
Số lượng trung bình
11,71 Tr
Tỷ số P/E
78,86
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 280,01 Tr | 19,11% |
Thu nhập ròng | 84,45 Tr | 169,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 154,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,87 Tr | 14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 17,13% |
Tổng tài sản | 27,52 T | 2,68% |
Tổng nợ | 8,72 T | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,45 Tr | 169,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 295,14 Tr | 18,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -751,60 Tr | -1,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,64 Tr | 101,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,80 Tr | 40,96% |
Dòng tiền tự do | -601,56 Tr | 46,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
4.295