Trang chủ000989 • SHE
add
Jiuzhitang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,20 ¥ - 9,36 ¥
Phạm vi một năm
7,22 ¥ - 13,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 T CNY
Số lượng trung bình
17,00 Tr
Tỷ số P/E
61,06
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 362,94 Tr | -5,51% |
Chi phí hoạt động | 201,53 Tr | 1,67% |
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | -78,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -77,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,39 Tr | -25,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,56 Tr | 87,16% |
Tổng tài sản | 5,00 T | -5,03% |
Tổng nợ | 1,14 T | -23,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 846,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | -78,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,94 Tr | -38,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,52 Tr | 38,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | 101,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 Tr | 103,81% |
Dòng tiền tự do | 4,72 Tr | -92,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
3.689