Trang chủ000987 • SHE
add
Guangzhou Yuexiu Captl Hldngs Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,36 ¥ - 6,50 ¥
Phạm vi một năm
4,74 ¥ - 9,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,91 T CNY
Số lượng trung bình
22,81 Tr
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | -11,90% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -27,46% |
Thu nhập ròng | 656,54 Tr | 40,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,14 | 59,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,66 T | 2,27% |
Tổng tài sản | 210,95 T | 8,63% |
Tổng nợ | 163,75 T | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 656,54 Tr | 40,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 T | 43,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 T | -44,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 T | -7,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,77 Tr | -122,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.258