Trang chủ000981 • SHE
add
Sensteed Hi-Tech Group
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,51 ¥ - 2,77 ¥
Phạm vi một năm
1,01 ¥ - 3,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,69 T CNY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 681,78 Tr | -30,43% |
Chi phí hoạt động | 259,22 Tr | -69,85% |
Thu nhập ròng | 135,73 Tr | 112,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,91 | 117,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,42 Tr | 89,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,64 Tr | -61,23% |
Tổng tài sản | 9,07 T | -25,81% |
Tổng nợ | 7,73 T | -21,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,73 Tr | 112,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,03 Tr | -65,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,47 Tr | -107,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 Tr | 99,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,75 Tr | 17,23% |
Dòng tiền tự do | 2,36 T | 190,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
10.750