Trang chủ000981 • SHE
add
Sensteed Hi-Tech Group
Giá đóng cửa hôm trước
2,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,05 ¥ - 2,12 ¥
Phạm vi một năm
0,77 ¥ - 3,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,69 T CNY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -7,42% |
Chi phí hoạt động | 265,12 Tr | -4,84% |
Thu nhập ròng | 82,83 Tr | 298,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | 314,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,19 Tr | -35,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,39 Tr | -48,29% |
Tổng tài sản | 10,66 T | -28,95% |
Tổng nợ | 9,38 T | -18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,83 Tr | 298,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,95 Tr | -119,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,28 Tr | 145,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,65 Tr | 152,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,64 Tr | -112,80% |
Dòng tiền tự do | -217,94 Tr | 59,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
10.750