Trang chủ000973 • SHE
add
FSPG Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,13 ¥ - 12,79 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 15,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,60 T CNY
Số lượng trung bình
130,39 Tr
Tỷ số P/E
101,22
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 583,94 Tr | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 91,38 Tr | -2,02% |
Thu nhập ròng | 30,93 Tr | -5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -8,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,75 Tr | -11,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,88 Tr | 1,68% |
Tổng tài sản | 5,04 T | 9,48% |
Tổng nợ | 1,49 T | 30,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,93 Tr | -5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,17 Tr | 323,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,17 Tr | -416,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,20 Tr | 106,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,79 Tr | -199,82% |
Dòng tiền tự do | -230,14 Tr | -14,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
2.512