Trang chủ000970 • SHE
add
Beijing Zhong Ke San Huan Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,43 ¥ - 13,55 ¥
Phạm vi một năm
9,80 ¥ - 16,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,45 T CNY
Số lượng trung bình
36,64 Tr
Tỷ số P/E
112,38
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 181,39 Tr | 21,89% |
Thu nhập ròng | 46,34 Tr | 53,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 34,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,68 Tr | -33,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -2,21% |
Tổng tài sản | 10,53 T | 3,02% |
Tổng nợ | 3,09 T | 18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,34 Tr | 53,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,28 Tr | -69,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,60 Tr | -139,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,23 Tr | 136,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,23 Tr | 107,25% |
Dòng tiền tự do | -211,79 Tr | -578,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
5.514